chằm vằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằm vằm+
- Frowning
- Mặt chằm vằm
A frowning face
- Mặt chằm vằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằm vằm"
- Những từ có chứa "chằm vằm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572